Các báo cáo có thể tùy chỉnh được tạo thông qua menu báo cáo của chiến dịch.
Truy cập module Report
Tạo báo cáo (reports):
Để tạo báo cáo mới chọn module Reports:
Chọn New ở góc bên phải màn hình danh sách các báo cáo (reports):
Nhập các thông tin bắt buộc tại tab “Details” như sau:
Tên (name) của báo cáo.
Description - Mô tả của báo cáo.
Data Source -Chọn nguồn dữ liệu phù hợp với báo cáo bạn muốn. Mỗi nguồn dữ liệu có một tập hợp các cột (columns), bộ lọc(filters) có sẵn khác nhau.
Published - Phát hành báo cáo - Nhấn “Yes” để báo cáo này được phát hành.
System Report - Báo cáo hệ thống.
Owner - Chọn người quản lý báo cáo đó.
Nhập các thông tin bắt buộc tại tab “Data” như sau:
Mỗi báo cáo có thể được tùy chỉnh bao gồm các cột (columns) lựa chọn. Bộ lọc (filters) dữ liệu dựa trên tiêu chí đã đặt hoặc đặt thứ tự cụ thể cho dữ liệu.
Ngoài ra, bạn cũng có thể nhóm theo và chọn các toán tử hàm khác nhau để tính toán các trường. Lưu ý rằng khi bạn chọn các toán tử hàm, một hàng tổng sẽ được thêm vào báo cáo. Hàng tổng này sẽ không được xuất khi chọn xuất báo cáo.
Nhập các thông tin bắt buộc tại tab “Schedule” như sau:
Email report - Bật hoặc tắt tính năng gửi báo cáo qua email.
To - nhập tên email cần gửi, mỗi email phân tách nhau bằng dấu phẩy.
Every - tần suất gửi: day (ngày), week (tuần), month (tháng).
Hoàn thành việc tạo báo cáo.
Nhấn nút “Apply” để lưu lại các thông tin bạn vừa nhập.
Nhấn nút “Save & Close” để hoàn thành việc tạo báo cáo.
Các thao tác trên màn hình quản lý:
Nhập tên của báo cáo cần tìm kiếm vào vùng “Search” trên màn hình quản lý để tìm kiếm.
Bộ thao tác cơ bản với một báo cáo gồm:
Edit - Sửa thông tin báo cáo.
Clone - Nhân bản báo cáo.
Delete - Xóa báo cáo.
Tắt/bật trạng thái của báo cáo.
Nhấn vào biểu tượng
ở bảng danh sách báo cáo để xem các thao tác này.
Tại bảng danh sách báo cáo có thể thấy các thông tin tổng quan của một báo cáo như sau:
Name - Tên báo cáo.
ID - Mã báo cáo.
Mở màn hình chi tiết của một báo cáo:
Nhấn vào name để mở màn hình thông tin chi tiết của báo cáo đó.